Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picnicker




picnicker
['piknikə]
danh từ
người có cuộc đi chơi và ăn ngoài trời


/'piknikə/

danh từ
người đi chơi và ăn ngoài trời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.