Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picotee




picotee
['pi:kouti:]
danh từ
(thực vật học) hoa cẩm chướng cánh viền


/,pikə'ti:/

danh từ
(thực vật học) hoa cẩm chướng cánh viền

Related search result for "picotee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.