Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
picotin


[picotin]
danh từ giống đực
đấu (dùng đong suất ăn yến mạch cho ngựa, khoảng 2, 5 lít)
Un picotin d'avoine
một đấu đại mạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.