Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picquet




picquet
['pikit]
danh từ
(quân sự) đội quân cảnh (như) picket


/'pikit/

danh từ
(quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)

Related search result for "picquet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.