Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pictographic




pictographic
[,piktə'græfik]
tính từ
(thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình


/,piktə'græfik/

tính từ
(thuộc) lối chữ hình vẽ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.