Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pictorial




pictorial
[,pik'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng hình tượng, có nhiều tranh ảnh
diễn đạt bằng hình tượng; có tranh ảnh (văn, cách mô tả...)
a pictorial calendar
lịch ảnh
a pictorial magazine
một tờ báo ảnh
danh từ
báo ảnh, tạp chí ảnh



có hình ảnh; trực quan

/pik'tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh
a pictorial magazine một tờ báo ảnh
diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...)

danh từ
báo ảnh, hoạ báo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pictorial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.