Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piecer




piecer
['pi:sə]
danh từ
người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau
người kết (cái gì) lại thành


/'pi:sə/

danh từ
người nối chỉ (lúc quay sợi)

Related search result for "piecer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.