Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pied





pied
[paid]
tính từ
có nhiều màu sắc xen nhau, pha nhiều màu (nhất là màu đen và màu trắng) (về chim..)
a pied wagtail
con chim chìa voi lông đen trắng


/paid/

tính từ
lẫn màu, pha nhiều màu
khoang (chó), vá (ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pied"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.