|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pied-noir
| [pied-noir] | | danh từ giống đực | | | (thân mật) người Pháp ở An-giê-ri | | | Elle est pied-noir | | cô ta là người Pháp ở An-giê-ri | | | (thực vật học) bệnh đen gốc | | tính từ | | | (thuộc) người Pháp ở An-giê-ri | | | Une famille pied-noire | | một gia đình người Pháp ở An-giê-ri |
|
|
|
|