Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pied-noir


[pied-noir]
danh từ giống đực
(thân mật) người Pháp ở An-giê-ri
Elle est pied-noir
cô ta là người Pháp ở An-giê-ri
(thực vật học) bệnh đen gốc
tính từ
(thuộc) người Pháp ở An-giê-ri
Une famille pied-noire
một gia đình người Pháp ở An-giê-ri


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.