| [pierre] |
| danh từ giống cái |
| | đá |
| | Bloc de pierre |
| khối đá |
| | Dur comme la pierre |
| rắn như đá |
| | Lancer des pierres |
| ném đá |
| | Poire pleine de pierres |
| quả lê đầy cục cứng như đá |
| | Pierre à chaux |
| đá vôi |
| | (y học) sỏi |
| | Malade de la pierre |
| người mắc bệnh sỏi |
| | bất động sản |
| | Investir son argent dans la pierre |
| đầu tư tiền bạc vào ngành kinh doanh bất động sản |
| | Le prix de la pierre |
| giá bất động sản |
| | chân kính (đồng hồ) |
| | ngọc (cũng pierre précieuse) |
| | apporter sa pierre à |
| | đóng góp công sức vào |
| | âge de pierre |
| | thời đồ đá |
| | cœur de pierre |
| | lòng dạ sắt đá |
| | être comme une pierre |
| | yên lặng; trơ ì |
| | être malheureux comme les pierres |
| | rất khốn khổ, khổ quá sức |
| | faire d'une pierre deux coups |
| | làm một được hai; nhất cử lưỡng tiện |
| | geler à pierre fendre |
| | giá rét lắm |
| | jeter la pierre à quelqu'un |
| | buộc tội ai |
| | la pierre va toujours au tas |
| | nước chảy chỗ trũng |
| | les vieilles pierres |
| | các kiến trúc cổ |
| | n'avoir pas une pierre où reposer sa tête |
| | vô gia cư |
| | túng bấn quá |
| | ne pas laisser pierre sun pierre |
| | phá hết |
| | pierre à pierre |
| | (nghĩa bóng) tuần tự, từng bước |
| | pierre d'achoppement |
| | điều trở ngại |
| | pierre d'autel |
| | đá thờ |
| | pierre de touche |
| | đá thử vàng (nghĩa đen) (nghĩa bóng) |
| | pierre précieuse |
| | ngọc |
| | pierre qui roule n'amasse pas mousse |
| | đá lăn nhiều thì rên chẳng bám được |
| | poser la première pierre |
| | đặt cơ sở đầu tiên, sáng lập ra |