Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pierrot




pierrot
['piərou]
danh từ (danh từ giống cái pierrette)
diễn viên kịch câm (Pháp)
nghệ sĩ hát rong, diễn viên lưu động


/'piərou/

danh từ (danh từ giống cái pierrette)
vai hề kịch câm
nghệ sĩ hát rong

Related search result for "pierrot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.