Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pietism




pietism
['paiətizəm]
danh từ
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo


/'paiətizm/

danh từ
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pietism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.