Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pietist




pietist
['paiətist]
danh từ
người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo


/'paiətist/

danh từ
người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.