Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piffling




piffling
['pifliη]
tính từ
tầm thường, vớ vẩn; vụn vặt, không xứng đáng
piffling complaints
những lời than phiền vớ vẩn


/'pifliɳ/

tính từ
nhảm nhí, tào lao
lặt vặt, nhỏ mọn

Related search result for "piffling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.