Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigeongram




pigeongram
['pidʒingræm]
danh từ
tin (thư) do chim bồ câu đưa đi


/'pidʤingræm/

danh từ
tin (thư) do chim bồ câu đưa đi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.