Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigling




pigling
['pigliη]
Cách viết khác:
piglet
['piglit]
như piglet


/'piglit/ (pigling) /'pigliɳ/

danh từ
lợn con

Related search result for "pigling"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pigling"
    pigling puzzling
  • Words contain "pigling" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bao tử cai sữa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.