Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigment




pigment
['pigmənt]
danh từ
chất màu, chất nhuộm
pigment in powder form
chất màu dưới dạng bột
(sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)
ngoại động từ
tô màu


/'pigmənt/

danh từ
chất màu, chất nhuộm
(sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)

Related search result for "pigment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.