Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigskin




pigskin
['pigskin]
danh từ
da lợn
a pigskin briefcase
một chiếc cặp da lợn
(từ lóng) cái yên ngựa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quả bóng đá


/'pigskin/

danh từ
da lợn
(từ lóng) cái yên ngựa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quả bóng đá

Related search result for "pigskin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.