Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigsticker




pigsticker
['pig,stikə]
danh từ
người săn lợn rừng (bằng lao..)
người chọc tiết lợn
dao găm


/'pig,stikə/

danh từ
người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)
người chọc tiết lợn
dao găm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.