Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigsty




pigsty
['pigstai]
danh từ (như) sty
chuồng heo (như) pigpen
(thông tục) nơi rất bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn


/'pigstai/ (pigpen) /'pigpen/

danh từ
chuồng lợn
(nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pigsty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.