Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pikeman




pikeman
['paikmən]
danh từ
thợ mỏ dùng cuốc chim
người gác chỗ chắn thu thuế đường


/'paikmən/

danh từ
thợ mỏ dùng cuốc chim
người gác chỗ chắn thu thuế đường

Related search result for "pikeman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.