Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piker




piker
['paikə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt


/'paikə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt

Related search result for "piker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.