Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piler


[piler]
ngoại động từ
giã, tán, nghiền
(thân mật) nện cho một trận
(thân mật) đánh bại thảm hại
piller du poivre
(thân mật) giậm chân tại chỗ
(thân mật) bị xóc ngựa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.