Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilgrimage




pilgrimage
['pilgrimidʒ]
danh từ
cuộc hành hương
to go on a pilgrimage
đi hành hương
chuyến đi tới nơi (có liên quan tới ai/cái gì) mà mình kính trọng
a pilgrimage to Elvis Presley's birthplace
chuyến viếng thăm nơi sinh của Elvis Presley
(nghĩa bóng) kiếp sống (tựa (như) một cuộc du hành)
nội động từ
đi hành hương


/'pilgrimidʤ/

danh từ
cuộc hành hương
to go on a pilgrimage đi hành hương
(nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành)

nội động từ
đi hành hương

Related search result for "pilgrimage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.