Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilot-engine




pilot-engine
['pailət,endʒin]
danh từ
(ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường


/'pailət,endʤin/

danh từ
(ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường

Related search result for "pilot-engine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.