Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilot-fish




pilot-fish
['pailətfi∫]
danh từ
(động vật học) cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập..)


/'pailətfiʃ/

danh từ
(động vật học) cá thuyền

Related search result for "pilot-fish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.