|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piloter
| [piloter] | | ngoại động từ | | | dẫn, lái (tàu, máy bay, xe) | | | (nghĩa bóng) dẫn đường | | | Piloter un étranger | | dẫn đường cho một người nước ngoài | | ngoại động từ | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng cọc (nhà sàn) | | | Piloter un terrain | | đóng cọc trên đám đất |
|
|
|
|