Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pilulaire


[pilulaire]
tính từ
xem pilule
(động vật học) vê phân thành viên (bọ hung..)
danh từ giống đực
(thú y học) dụng cụ cho thuốc viên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.