Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pily




pily
['paili]
tính từ
có lông tơ
mịn màng (nhung, thảm dệt...)


/'paili/

tính từ
có lông tơ
có tuyết (nhung, thảm dệt...)

Related search result for "pily"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.