Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pimp




pimp
[pimp]
danh từ
người tìm khách cho gái điếm hoặc nhà thổ; kẻ dẫn khách; ma cô
người điều hành gái điếm và sống nhờ vào tiền họ kiếm được; chủ chứa; mụ tú bà
nội động từ
(to pimp for somebody) dắt khách (cho gái điếm hoặc nhà chứa); hành động như một kẻ dắt khách


/pimp/

danh từ
kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô

nội động từ
làm mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); làm ma cô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pimp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.