Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pimpled




pimpled
['pimpld]
tính từ
nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt
a pimpled back
lưng đầy mụn nhọt


/'pimpld/ (pimply) /'pimpli/

tính từ
nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pimpled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.