Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pin-head




pin-head
['pinhed]
danh từ
đầu ghim, đầu đinh ghim
người ngu đần; vật rất nhỏ, vết rất nhỏ


/'pinhed/

danh từ
đầu ghim, đầu đinh ghim
(nghĩa bóng) vật nhỏ xíu

Related search result for "pin-head"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.