Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pin-hole




pin-hole
['pinhoul]
danh từ
lỗ đinh ghim
lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt


/'pinhoul/

danh từ
lỗ đinh ghim
lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt

Related search result for "pin-hole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.