Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pin-money




pin-money
['pin,mʌni]
danh từ
tiền tiêu riêng, tiền tiêu vặt, món tiền nhỏ (do phụ nữ để dành được)


/'pin,mʌni/

danh từ
tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (của đàn bà)

Related search result for "pin-money"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.