|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pincement
| [pincement] | | danh từ giống đực | | | sự gảy (đàn) | | | (nông nghiệp) sự bấm ngọn (cũng pinçage) | | | (y học) sự kẹp | | | Pincement de l'épididyme | | sự kẹp mào tinh hoàn | | | vết cắn, vết tổn thương | | | le pincement au cœur | | | vết thương lòng |
|
|
|
|