|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pincé
| [pincé] | | tÃnh từ | | | kiểu cách | | | Air pincé | | vẻ kiểu cách | | | bất bình; bất đắc dÄ© | | | Sourire pincé | | cái cÆ°á»i bất bình | | | khô khan, lạnh lùng | | | Ton pincé | | giá»ng lạnh lùng | | | lèvres pincées | | | môi cắn chỉ |
|
|
|
|