Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinna





pinna
['pinə]
danh từ, số nhiều pinnae
(giải phẫu) loa tai
(động vật học) vây (cá)
(thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)


/'pinə/

danh từ, số nhiều pinnae /'pini:/
(giải phẫu) loa tai
(động vật học) vây (cá)
(thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pinna"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.