Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinnace




pinnace
['pinis]
danh từ
(hàng hải) xuồng máy (xuồng nhỏ có động cơ của tàu)


/'pinis/

danh từ
(hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pinnace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.