Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinnacle





pinnacle
['pinəkl]
danh từ
tháp nhọn (để trang trí mái nhà...)
đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá..)
(nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất
the pinnacle of one's success
trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất
ngoại động từ
đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót
xây tháp nhọn cho


/'pinəkl/

danh từ
tháp nhọn (để trang trí mái nhà...)
đỉnh núi cao nhọn
(nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất
on the highest pinnacle of fame trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất

ngoại động từ
đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót
xây tháp nhọn cho

Related search result for "pinnacle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.