Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinniped




pinniped
['piniped]
tính từ
(động vật học) có chân màng
danh từ
(động vật học) động vật chân vây


/'piniped/

tính từ
(động vật học) có chân màng

danh từ
(động vật học) động vật chân vây

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.