Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piny




piny
['paini]
tính từ
(thuộc) cây thông; giống cây thông
có nhiều thông


/'paini/

tính từ
(thuộc) cây thông; giống cây thông
có nhiều thông

Related search result for "piny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.