Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pious




pious
['paiəs]
tính từ
ngoan đạo, sùng đạo
đạo đức giả
(từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ
a pious fraud
một sự lừa dối có thiện ý


/'paiəs/

tính từ
ngoan đạo
(từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ !a pious fraud
một sự lừa dối có thiện ý

Related search result for "pious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.