Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pipe-fish




pipe-fish
['paip∫i∫]
danh từ
(động vật học) cá chìa vôi


/'paipʃiʃ/

danh từ
(động vật học) cá chìa vôi

Related search result for "pipe-fish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.