Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pipe-laying




pipe-laying
['paip,leiiη]
danh từ
việc đặt ống dẫn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu đồ chính trị


/'paip,leiiɳ/

danh từ
việc đặt ống dẫn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu đồ chính trị

Related search result for "pipe-laying"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.