Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pipe-light




pipe-light
['paiplait]
danh từ
mồi châm tẩu (thuốc lá), đóm châm tẩu (thuốc lá)


/'paiplait/

danh từ
mồi châm tẩu (thuốc lá), đóm châm tẩu (thuốc lá)

Related search result for "pipe-light"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.