Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pipe-rack




pipe-rack
['paipræk]
danh từ
giá để tẩu (tẩu thuốc lá)


/'paipræk/

danh từ
giá để tẩu (tẩu thuốc lá)

Related search result for "pipe-rack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.