Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piper


[piper]
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) săn chim theo lối nhử bẫy
ne pas piper
nín thinh
ngoại động từ
nhử bẫy (chim)
(từ cũ, nghĩa cũ) lừa bịp
pipe des cartes
chia bài gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.