Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pipette


[pipette]
danh từ giống cái
(hoá học) pipet; ống nhỏ, dùng trong phòng thí nghiệm để lấy ra một thể tích chất lỏng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.