danh từ sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh) ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn
tính từ trong như tiếng sáo, lanh lảnh !the piping times os peace thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo) !piping hot sói réo lên; nóng sôi sùng sục