Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pippin




pippin
['pipin]
danh từ
táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt)
danh từ, (như) pip
hột (cam, táo, lê)
(từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt


/'pipin/

danh từ
táo pipin (có đốm ngoài vỏ)

danh từ, (từ lóng) ((cũng) pip)
hột (cam, táo, lê)
(từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt

Related search result for "pippin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.